🌟 품 안의 자식

Tục ngữ

1. 자식이 어렸을 때는 부모의 뜻을 따르지만 자라서는 제 뜻대로 행동하려 한다는 말.

1. CON CÁI TRONG VÒNG TAY: Khi con cái còn nhỏ thì theo ý cha mẹ nhưng lớn lên thì lại hành động theo ý mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 품안의 자식인 줄만 알았던 딸이 미국으로 떠난다는 생각에 자꾸만 쓸쓸해졌다.
    The thought of my daughter leaving for the u.s. kept me lonely.
  • Google translate 요즘 민준이는 결혼해서 잘 산대?
    Minjun, are you married and doing well?
    Google translate 같이 살았을 때나 품안의 자식이지 결혼하더니 전화도 잘 안 해.
    I'm a child in my arms when we lived together. i'm married and i don't call often.

품 안의 자식: a child in one's bosom,懐中の子,enfant dans son étreinte,hijo dentro del pecho,طفل في الحضن,(шууд.) энгэр доторх үр,con cái trong vòng tay,(ป.ต.)ลูกในอ้อมอก ; ยิ่งโตยิ่งไม่เชื่อฟัง,,,抱在怀里的孩子;儿大不由爷,女大不由娘,

💕Start 품안의자식 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Giáo dục (151) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47)